VŨ CHÍ THÀNH
15H20' 10/10/2002
NAM
HÀN LỘ KHỞI LÚC 08/10/2002 18:09
9 NĂM 3 THÁNG 11 NGÀY SAU SINH
Năm |
Tháng |
Ngày |
Giờ |
---|---|---|---|
ThươngNhâmNgọ
Đinh
Kỷ
Sát
Kiêu
Quan đới
Tọa
Thai
Thiên Ất Quý Nhân
Tướng Tinh
Nguyệt Đức Hợp
|
KiếpCanhTuất
Mậu
Tân
Đinh
Ấn
Tỷ
Sát
Suy
Tọa
Suy
Hoa Cái
Thiên Hỷ
Nguyệt Đức Hợp
|
TânHợi
Nhâm
Giáp
Thương
Tài
Quan đới
Tọa
Mộc dục
Kim Dư
Kiếp Sát
Nguyên Thần
Cô Loan
|
QuanBínhThân
Canh
Nhâm
Mậu
Kiếp
Thương
Ấn
Mộ
Tọa
Bệnh
Thiên Đức Quý Nhân
Nguyệt Đức Quý Nhân
Thái Cực Quý Nhân
Học Đường
Đức Quý Nhân
Trạch Mã
Kình Dương
Kiếp Sát
Cô Thần
Nguyệt Đức Hợp
|
10 2012TỷTânHợi
Thương
Tài
|
20 2022ThươngNhâmTý
Thực
|
30 2032ThựcQuýSửu
Kiêu
Thực
Tỷ
|
40 2042TàiGiápDần
Tài
Quan
Ấn
|
50 2052T.TàiẤtMão
T.Tài
|
60 2062QuanBínhThìn
Ấn
T.Tài
Thực
|
70 2072SátĐinhTị
Quan
Ấn
Kiếp
|
80 2082ẤnMậuNgọ
Sát
Kiêu
|
20 2022ThươngNhâmDần
Tài
Quan
Ấn
|
21 2023ThựcQuýMão
T.Tài
|
22 2024TàiGiápThìn
Ấn
T.Tài
Thực
|
23 2025T.TàiẤtTị
Quan
Ấn
Kiếp
|
24 2026QuanBínhNgọ
Sát
Kiêu
|
25 2027SátĐinhMùi
Kiêu
Sát
T.Tài
|
26 2028ẤnMậuThân
Kiếp
Thương
Ấn
|
27 2029KiêuKỷDậu
Tỷ
|
28 2030KiếpCanhTuất
Ấn
Tỷ
Sát
|
29 2031TỷTânHợi
Thương
Tài
|