Tra cứu lá số

Lập Lá Số Bát Tự Tứ Trụ

Thông tin ngày giờ sinh
(Dương lịch)

Lá Số Bát Tự - Tứ Trụ

MỆNH CHỦ:

VŨ CHÍ THÀNH

NGÀY SINH:

15H20' 10/10/2002

GIỚI TÍNH:

NAM

TIẾT KHÍ:

HÀN LỘ KHỞI LÚC 08/10/2002 18:09

KHỞI ĐẠI VẬN:

9 NĂM 3 THÁNG 11 NGÀY SAU SINH

Lập lá số mới Tải về

Năm

Tháng

Ngày

Giờ

Đại vận

30

2032

Lưu niên

33

2035

Lưu nguyệt

5/5
Thương

Nhâm

Ngọ

Đinh Kỷ
Sát Kiêu
Quan đới
Tọa Thai
Thiên Ất Quý Nhân Tướng Tinh Nguyệt Đức Hợp
Kiếp

Canh

Tuất

Mậu Tân Đinh
Ấn Tỷ Sát
Suy
Tọa Suy
Hoa Cái Thiên Hỷ Nguyệt Đức Hợp

Tân

Hợi

Nhâm Giáp
Thương Tài
Quan đới
Tọa Mộc dục
Kim Dư Kiếp Sát Nguyên Thần Cô Loan
Quan

Bính

Thân

Canh Nhâm Mậu
Kiếp Thương Ấn
Mộ
Tọa Bệnh
Thiên Đức Quý Nhân Nguyệt Đức Quý Nhân Thái Cực Quý Nhân Học Đường Đức Quý Nhân Trạch Mã Kình Dương Kiếp Sát Cô Thần Nguyệt Đức Hợp
Sát

Đinh

Tị

Bính Mậu Canh
Quan Ấn Kiếp
Dưỡng
Tọa Đế vượng
Thiên Ất Quý Nhân Thái Cực Quý Nhân Quốc Ấn Quý Nhân Học Đường Đức Quý Nhân Trạch Mã Vong Thần
T.Tài

Ất

Mùi

Kỷ Đinh Ất
Kiêu Sát T.Tài
Mộ
Tọa Dưỡng
Quốc Ấn Quý Nhân Hoa Cái
Tỷ

Tân

Tị

Bính Mậu Canh
Quan Ấn Kiếp
Quan đới
Tọa Tử
Thiên Ất Quý Nhân Thái Cực Quý Nhân Quốc Ấn Quý Nhân Học Đường Trạch Mã Vong Thần

Đại vận

10

2012
Tỷ

Tân

Hợi

Thương Tài

20

2022
Thương

Nhâm

Thực

30

2032
Thực

Quý

Sửu

Kiêu Thực Tỷ

40

2042
Tài

Giáp

Dần

Tài Quan Ấn

50

2052
T.Tài

Ất

Mão

T.Tài

60

2062
Quan

Bính

Thìn

Ấn T.Tài Thực

70

2072
Sát

Đinh

Tị

Quan Ấn Kiếp

80

2082
Ấn

Mậu

Ngọ

Sát Kiêu

Lưu niên

20

2022
Thương

Nhâm

Dần

Tài Quan Ấn

21

2023
Thực

Quý

Mão

T.Tài

22

2024
Tài

Giáp

Thìn

Ấn T.Tài Thực

23

2025
T.Tài

Ất

Tị

Quan Ấn Kiếp

24

2026
Quan

Bính

Ngọ

Sát Kiêu

25

2027
Sát

Đinh

Mùi

Kiêu Sát T.Tài

26

2028
Ấn

Mậu

Thân

Kiếp Thương Ấn

27

2029
Kiêu

Kỷ

Dậu

Tỷ

28

2030
Kiếp

Canh

Tuất

Ấn Tỷ Sát

29

2031
Tỷ

Tân

Hợi

Thương Tài

Lưu nguyệt

4/2

Chính Quan

Bính

Dần

Giáp Bính Mậu
Tài Quan Ấn

5/3

Thiên Quan

Đinh

Mão

Ất
T.Tài

4/4

Chính Ấn

Mậu

Thìn

Mậu Ất Quý
Ấn T.Tài Thực

5/5

Thiên Ấn

Kỷ

Tị

Bính Mậu Canh
Quan Ấn Kiếp

5/6

Kiếp Tài

Canh

Ngọ

Đinh Kỷ
Sát Kiêu

6/7

Tỷ Kiên

Tân

Mùi

Kỷ Đinh Ất
Kiêu Sát T.Tài

7/8

Thương Quan

Nhâm

Thân

Canh Nhâm Mậu
Kiếp Thương Ấn

7/9

Thực Thần

Quý

Dậu

Tân
Tỷ

8/10

Chính Tài

Giáp

Tuất

Mậu Tân Đinh
Ấn Tỷ Sát

7/11

Thiên Tài

Ất

Hợi

Nhâm Giáp
Thương Tài

6/12

Chính Quan

Bính

Quý
Thực

6/1

Thiên Quan

Đinh

Sửu

Kỷ Quý Tân
Kiêu Thực Tỷ